THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||||||
Tiết | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nguyễn Thùy Dung | ||||||||||||||||||||||||||||||
Huỳnh Ngọc Lợi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Hà Thành Phát | 6A3 - GDCD | 6A4 - GDCD | 6A1 - GDCD | 6A2 - GDCD | 6A6 - GDCD | 6A5 - GDCD | ||||||||||||||||||||||||
Phan Thị Than Nga | 7A1 - VAN | 6A4 - VAN | 7A1 - VAN | 7A1 - VAN | 6A4 - VAN | 6A3 - VAN | 6A4 - VAN | 7A1 - VAN | 6A3 - VAN | 6A3 - VAN | 6A3 - VAN | 6A4 - VAN | ||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Sao Ly | 6A1 - VAN | 6A2 - VAN | 6A1 - VAN | 6A1 - VAN | 6A2 - VAN | 6A2 - VAN | 6A2 - VAN | 6A1 - VAN | 6A1 - SH | |||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Thu Thủy | 6A6 - VAN | 6A6 - VAN | 6A6 - VAN | 6A5 - VAN | 6A5 - VAN | 6A5 - VAN | 6A5 - VAN | 6A6 - VAN | 6A5 - SH | |||||||||||||||||||||
Nguyễn Mai Trinh | 6A6 - TA | 7A1 - TA | 6A4 - TA | 6A5 - TA | 7A1 - TA | 7A1 - TA | 6A6 - TA | 6A6 - TA | 6A5 - TA | 6A5 - TA | 6A4 - TA | 6A4 - TA | ||||||||||||||||||
Ngô Thị Hồng Vân | 6A3 - TA | 6A2 - TA | 6A2 - TA | 6A3 - TA | 6A1 - TA | 6A2 - TA | 6A1 - TA | 6A1 - TA | 6A3 - TA | 6A3 - SH | ||||||||||||||||||||
Nguyễn Tiến Dũng | 7A1 - TOAN | 6A2 - TOAN | 7A1 - TOAN | 6A1 - TOAN | 6A1 - TOAN | 6A2 - TOAN | 7A1 - TOAN | 7A1 - TOAN | 6A1 - TOAN | 6A1 - TOAN | 6A2 - TOAN | 6A2 - TOAN | ||||||||||||||||||
Huỳnh Thị Hồng Vân | 6A5 - TOAN | 6A6 - TOAN | 6A5 - TOAN | 6A5 - TOAN | 6A6 - TOAN | 6A6 - TOAN | 6A6 - TOAN | 6A5 - TOAN | 6A6 - SH | |||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Bích Hạnh | 6A4 - TOAN | 6A4 - TOAN | 6A3 - TOAN | 6A3 - TOAN | 6A3 - TOAN | 6A3 - TOAN | 6A4 - TOAN | 6A4 - TOAN | 6A4 - SH | |||||||||||||||||||||
Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 6A2 - Cngh | 6A3 - Cngh | 6A1 - TNLy | 6A6 - TNLy | 6A4 - TNLy | 6A5 - Cngh | 7A1 - TNLy | 6A6 - Cngh | 6A1 - Cngh | 6A5 - TNLy | 6A4 - Cngh | 6A3 - TNLy | 6A2 - TNLy | |||||||||||||||||
Phạm Ngọc Thúy Quỳnh | 6A5 - TNSi | 6A5 - TNSi | 6A3 - TNSi | 6A3 - TNSi | 6A1 - TNSi | 6A1 - TNSi | 6A4 - TNSi | 6A4 - TNSi | 6A2 - TNSi | 7A1 - TNSi | 6A6 - TNSi | 6A6 - TNSi | 6A2 - TNSi | 7A1 - TNSi | ||||||||||||||||
Trần Thị Mỹ Duyên | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Ngọc Nhàn | 6A5 - TIN | 6A4 - TIN | 6A6 - TIN | 6A2 - TIN | 7A1 - TIN | 6A3 - TIN | 6A1 - TIN | 6A2 - SH | ||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Thùy Linh | 7A1 - SU | 7A1 - SU | ||||||||||||||||||||||||||||
Lê Thanh Hải | 7A1 - DIA | |||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Mai Trang | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 6A1 - MT | 6A3 - MT | 6A5 - MT | 6A4 - MT | 6A6 - MT | 6A2 - MT | 7A1 - SH | |||||||||||||||||||||||
Huỳnh Thanh Huấn | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thùy Dung | 6A2 - HĐT1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thùy Dung | 6A1 - HĐT1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Huỳnh Ngọc Lợi | 6A3 - HĐT1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Huỳnh Ngọc Lợi | 6A4 - HĐT1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Huỳnh Ngọc Lợi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Huỳnh Ngọc Lợi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Huỳnh Ngọc Lợi | 7A1 - HĐT1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Trương Thái Trung | 6A5 - HĐT1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Trương Thái Trung | 6A6 - HĐT1 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Demo 9.0 on 22-12-2024 |