BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 6A1 | Địa lý(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 6A2 | Địa lý(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 6A3 | Địa lý(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 6A4 | Địa lý(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 6A5 | Địa lý(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 7A1 | GDCD(1), Lịch sử(1), KHTN(Hóa)(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Mĩ thuật(0), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 7A2 | GDCD(1), Lịch sử(1), KHTN(Hóa)(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Mĩ thuật(0), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 7A3 | GDCD(1), Lịch sử(1), KHTN(Hóa)(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Mĩ thuật(0), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 7A4 | GDCD(1), Lịch sử(1), KHTN(Hóa)(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Mĩ thuật(0), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 7A5 | GDCD(1), Lịch sử(1), KHTN(Hóa)(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Mĩ thuật(0), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 7A6 | GDCD(1), Lịch sử(1), KHTN(Hóa)(1), KHTN(Sinh)(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Mĩ thuật(0), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
| 8A1 | GDCD(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), Tin học(0), Thể dục(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), HĐTNHN(DC)(0), HĐTN_HN(2), CTĐP(1) | 10 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 19-10-2025 |