BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
| Phan Thị Thanh Nga | Ngữ văn | 6A5(4), 7A1(4), 7A4(4), | 12 |
| Nguyễn Thị Sao Ly | Ngữ văn | 6A1(4), 6A4(4), 7A2(4), | 12 |
| Nguyễn Thị Sao Ly | Sinh hoạt | 6A4(1), | 1 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | Ngữ văn | 6A2(4), 6A3(4), 7A3(4), | 12 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | Sinh hoạt | 6A2(1), | 1 |
| Thái Kim Vui | Ngữ văn | 7A5(4), 7A6(4), 8A1(4), | 12 |
| Thái Kim Vui | Sinh hoạt | 7A5(1), | 1 |
| Hà Thành Phát | GDCD | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(0), 7A2(0), 7A3(0), 7A4(0), 7A5(0), 7A6(0), 8A1(0), | 5 |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | Lịch sử | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(1), | 12 |
| Nguyễn Hioàng Siêu | Địa lý | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(1), | 12 |
| Nguyễn Mai Trinh | Tiếng Anh | 6A2(3), 6A4(3), 7A4(3), 7A5(3), | 12 |
| Ngô Thị Hồng Vân | Tiếng Anh | 6A1(3), 6A3(3), 6A5(3), 7A1(3), | 12 |
| Ngô Thị Hồng Vân | Sinh hoạt | 6A1(1), | 1 |
| Đặng Thị Ngọc Đỉnh | Tiếng Anh | 7A2(3), 7A3(3), 7A6(3), 8A1(3), | 12 |
| Đặng Thị Ngọc Đỉnh | Sinh hoạt | 7A6(1), | 1 |
| Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Mĩ thuật | 6A1(0), 6A2(0), 6A3(0), 6A4(0), 6A5(0), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(0), | 6 |
| Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Sinh hoạt | 7A4(1), | 1 |
| Nguyễn Thanh Phúc | Âm nhạc | 6A1(0), 6A2(0), 6A3(0), 6A4(0), 6A5(0), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(0), | 6 |
| Nguyễn Thanh Phúc | Sinh hoạt | 7A3(1), | 1 |
| Nguyễn Tiến Dũng | Toán | 6A2(4), 6A4(4), 7A4(4), | 12 |
| Huỳnh Thị Hồng Vân | Toán | 7A1(4), 7A5(4), 8A1(4), | 12 |
| Huỳnh Thị Hồng Vân | Sinh hoạt | 8A1(1), | 1 |
| Nguyễn Thị Bích Hạnh | Toán | 6A1(4), 6A3(4), 7A3(4), | 12 |
| Nguyễn Thị Bích Hạnh | Sinh hoạt | 6A3(1), | 1 |
| Trần Thị Bích Thủy | Toán | 6A5(4), 7A2(4), 7A6(4), | 12 |
| Trần Thị Bích Thủy | Sinh hoạt | 7A2(1), | 1 |
| Nguyễn Thị Ngọc Nhàn | Tin học | 6A1(0), 6A2(0), 6A3(0), 6A4(0), 6A5(0), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(1), | 7 |
| Nguyễn Ngọc Thùy Trang | KHTN(Lý) | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(1), | 12 |
| Phạm Ngọc Thúy Quỳnh | KHTN(Hóa) | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(2), | 13 |
| Trần Thị Mỹ Duyên | KHTN(Sinh) | 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 7A2(0), 7A3(0), 7A6(0), 8A1(1), | 11 |
| Điêu Công Thịnh | Sinh hoạt | 7A1(1), | 1 |
| Nguyễn Thanh Tùng | Sinh hoạt | 6A5(1), | 1 |
| Nguyễn Thùy Dung | HĐTNHN(DC) | 6A1(1), | 1 |
| Nguyễn Thùy Dung | HĐTNHN(DC) | 6A2(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 6A3(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 6A4(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 6A5(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 7A1(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 7A2(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 7A3(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 7A4(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 7A5(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 7A6(1), | 1 |
| Huỳnh Ngọc Lợi | HĐTNHN(DC) | 8A1(1), | 1 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 27-10-2025 |