BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
| Trương Thái Trung | HĐTN | 6A2(2), 6A4(2), | 4 |
| Phan Thị Thanh Nga | CTĐP | 6A5(1), 7A1(1), 7A3(1), 7A4(1), | 4 |
| Nguyễn Thị Sao Ly | CTĐP | 6A1(1), 6A4(1), | 2 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | CTĐP | 6A2(1), 6A3(1), | 2 |
| Thái Kim Vui | CTĐP | 7A5(1), 7A6(1), | 2 |
| Hà Thành Phát | CTĐP | 8A1(1), | 1 |
| Hà Thành Phát | GDCD | 6A1(0), 6A2(0), 6A3(0), 6A4(0), 6A5(0), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(1), | 7 |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | CTĐP | 7A2(1), | 1 |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | Lịch sử | 6A1(0), 6A2(0), 6A3(0), 6A4(0), 6A5(0), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(0), | 6 |
| Nguyễn Hoàng Siêu | Địa lý | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(0), 7A2(0), 7A3(0), 7A4(0), 7A5(0), 7A6(0), 8A1(1), | 6 |
| Ngô Thị Hồng Vân | HĐTN | 6A1(2), | 2 |
| Đặng Thị Ngọc Đỉnh | HĐTN | 7A6(2), | 2 |
| Nguyễn Thị Mỹ Tiên | HĐTN | 7A4(2), | 2 |
| Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Mĩ thuật | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(0), 7A2(0), 7A3(0), 7A4(0), 7A5(0), 7A6(0), 8A1(1), | 6 |
| Nguyễn Thanh Phúc | HĐTN | 7A3(2), | 2 |
| Nguyễn Thanh Phúc | Âm nhạc | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(0), 7A2(0), 7A3(0), 7A4(0), 7A5(0), 7A6(0), 8A1(1), | 6 |
| Nguyễn Tiến Dũng | HĐTN | 7A5(2), | 2 |
| Huỳnh Thị Hồng Vân | HĐTN | 8A1(2), | 2 |
| Nguyễn Thị Bích Hạnh | HĐTN | 6A3(2), | 2 |
| Trần Thị Bích Thủy | HĐTN | 7A2(2), | 2 |
| Nguyễn Thị Ngọc Nhàn | Công nghệ | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), | 5 |
| Nguyễn Ngọc Thùy Trang | Công nghệ | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 8A1(1), | 7 |
| Phạm Ngọc Thúy Quỳnh | KHTN(Si) | 7A4(2), | 2 |
| Phạm Ngọc Thúy Quỳnh | KHTN(Hóa) | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 7A1(0), 7A2(0), 7A3(0), 7A4(0), 7A5(0), 7A6(0), 8A1(0), | 5 |
| Trần Thị Mỹ Duyên | KHTN(Si) | 6A1(0), 6A2(0), 6A3(0), 6A4(0), 6A5(0), 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A5(2), 7A6(2), 8A1(0), | 10 |
| Điêu Công Thịnh | Thể dục | 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), | 12 |
| Điêu Công Thịnh | HĐTN | 7A1(2), | 2 |
| Nguyễn Thanh Tùng | Thể dục | 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 8A1(2), | 12 |
| Nguyễn Thanh Tùng | HĐTN | 6A5(2), | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 28-11-2025 |