BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 6A1 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(2), KHTN(Hóa)(0), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(0), Mĩ thuật(0) | 20 |
| 6A2 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(2), KHTN(Hóa)(0), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(0), Mĩ thuật(0) | 20 |
| 6A3 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(2), KHTN(Hóa)(0), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(0), Mĩ thuật(0) | 20 |
| 6A4 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(2), KHTN(Hóa)(0), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(0), Mĩ thuật(0) | 20 |
| 6A5 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(2), KHTN(Hóa)(0), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(0), Mĩ thuật(0) | 20 |
| 7A1 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(0), KHTN(Hóa)(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(0), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
| 7A2 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(0), KHTN(Hóa)(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(0), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
| 7A3 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(0), KHTN(Hóa)(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(0), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
| 7A4 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(0), KHTN(Hóa)(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(0), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
| 7A5 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(0), KHTN(Hóa)(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(0), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
| 7A6 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(0), KHTN(Hóa)(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(0), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
| 8A1 | Toán(4), KHTN(LÝ)(1), KHTN(Si)(1), KHTN(Hóa)(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), CTĐP(0), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(0), HDTN(DC)(1), GDCD(0), Tiếng Anh(3), Thể dục(0), HĐTN(0), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(0), Mĩ thuật(0) | 20 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 28-11-2025 |